Có 2 kết quả:
金刚座 jīn gāng zuò ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄗㄨㄛˋ • 金剛座 jīn gāng zuò ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bodhimanda (place of enlightenment associated with a Bodhisattva)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bodhimanda (place of enlightenment associated with a Bodhisattva)
Bình luận 0