Có 2 kết quả:

金刚座 jīn gāng zuò ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄗㄨㄛˋ金剛座 jīn gāng zuò ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Bodhimanda (place of enlightenment associated with a Bodhisattva)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Bodhimanda (place of enlightenment associated with a Bodhisattva)

Bình luận 0